♥ eat LITTLE not few
♥ to sympathise with sb / sth: thông cảm, đồng cảm.
♥ to put off: hoãn lại, để chậm lại. Ngoài ra "put off " còn có nghĩa là cởi (quần áo) ra. Ví dụ: Never put off till tomorow what you can do today. (Danh ngôn) Việc hôm nay chớ để ngày mai.
♥ to be out of sight: ra khỏi tầm mắt.
♥ to get through to sb: liên lạc với ai qua điện thoại.
♥ scarcely (phó từ): chỉ vừa mới, vừa vặn. Ví dụ: I scarcely know him. Tôi chỉ mới vừa biết anh ta.
♥ câu gián tiếp: Chuyển at noon (buổi trưa) thành that noon (trưa hôm đó).
♥ Philippa works _____ when she's under pressure. BETTER
♥ although (LIÊN TỪ): dẫu cho, mặc dù, nhưng, tuy mà
♥ Chuyển flood thành fled. quá khứ
♥ (to be up to sb: có nhiệm vụ phải, để cho ai quyết định).
♥ all at once: thình lình, đột nhiên. Ví dụ: All at once the door opened. Thình lình cửa mở.
♥ before the storm broke: trước khi cơn bão nổi lên.
♥ Thứ tự của tính từ: ý kiến, kích thước, tuổi, hình dáng, màu sắc, nguồn gốc, chất liệu, mục đích. Ví dụ: a silly young English man, a small red sleeping bag.
♥ To rush towards sth / sb: đổ xô về phía ai, cái gì.