capitalism: chủ nghĩa tư bản
reinvent : tái tạo, phát minh lại
relevant: liên quan, phù hợp, thích hợp
sector: khu, lĩnh vực
reflection:phản ánh, phản xạ
nevertheless: tuy nhiên
account the notion: hạch toán khái niệm
impact beyond regulation: ảnh hưởng tác động ngoài quy định, điều chỉnh
chief executive : reputation beyond charisma: giám đốc điều hành: uy tín, danh tiếng vượt ra ngoài cuốn hút, quyến rũ
institution: tổ chức, cơ sở, thể chế, cơ quan
figure: nhân vật, con số
principle: nguyên tắc, nguyên lý
preface: lời nói đầu
debate : cuộc tranh luận, tranh cãi
dimension: chiều hướng, kích thước
qualities: chất lượng, phẩm chất
brand: nhãn, thương hiệu
corporate culture: văn hóa doanh nghiệp
attribute: thuộc tính, đặc trưng
implication: ý nghĩa, ngụ ý, hàm ý
generation: thế hệ
conviction, kết án, niềm tin
policy: chính sách
voice: tiếng nói,, giọng nói
thesis:luận án, luận đề, luận văn
credit boom: tín dụng bùng nổ
glut : dư thừa, tràn ngập, thị trường bất động
saving glut: tiết kiệm dư thừa
collapse: sụp đổ
firm
estate: bất động sản
abundant evidence: bằng chứng/chứng cứ phong phú/dồi dào/nhiều
sense of mission: ý thức trách nhiệm
purpose in society
reveal: tiết lộ, bộc lộ, cho thấy
decision: quyết định
exclusively: độc quyền, riêng
professional : chuyên nghiệp
leverage: tận dung, đòn bẩy, thúc đẩy
prudent: khôn ngoan, cẩn trọng, khôn khéo
compensation: bồi thường, đền bù
out of control: ngoài tầm kiểm soát
ethical: đạo đức,
sheer opportunism : cơ hội tuyệt đối/thích đáng
self-interest: vụ lợi, tư lợi,
go bankrupt: phá sản
on the brink of collapse: bờ vực sự sụp đổ
tackle: giải quyết
reinvent : tái tạo, phát minh lại
relevant: liên quan, phù hợp, thích hợp
sector: khu, lĩnh vực
reflection:phản ánh, phản xạ
nevertheless: tuy nhiên
account the notion: hạch toán khái niệm
impact beyond regulation: ảnh hưởng tác động ngoài quy định, điều chỉnh
chief executive : reputation beyond charisma: giám đốc điều hành: uy tín, danh tiếng vượt ra ngoài cuốn hút, quyến rũ
institution: tổ chức, cơ sở, thể chế, cơ quan
figure: nhân vật, con số
principle: nguyên tắc, nguyên lý
preface: lời nói đầu
debate : cuộc tranh luận, tranh cãi
dimension: chiều hướng, kích thước
qualities: chất lượng, phẩm chất
brand: nhãn, thương hiệu
corporate culture: văn hóa doanh nghiệp
attribute: thuộc tính, đặc trưng
implication: ý nghĩa, ngụ ý, hàm ý
generation: thế hệ
conviction, kết án, niềm tin
policy: chính sách
voice: tiếng nói,, giọng nói
thesis:luận án, luận đề, luận văn
credit boom: tín dụng bùng nổ
glut : dư thừa, tràn ngập, thị trường bất động
saving glut: tiết kiệm dư thừa
collapse: sụp đổ
firm
estate: bất động sản
abundant evidence: bằng chứng/chứng cứ phong phú/dồi dào/nhiều
sense of mission: ý thức trách nhiệm
purpose in society
reveal: tiết lộ, bộc lộ, cho thấy
decision: quyết định
exclusively: độc quyền, riêng
professional : chuyên nghiệp
leverage: tận dung, đòn bẩy, thúc đẩy
prudent: khôn ngoan, cẩn trọng, khôn khéo
compensation: bồi thường, đền bù
out of control: ngoài tầm kiểm soát
ethical: đạo đức,
sheer opportunism : cơ hội tuyệt đối/thích đáng
self-interest: vụ lợi, tư lợi,
go bankrupt: phá sản
on the brink of collapse: bờ vực sự sụp đổ
tackle: giải quyết